Có 2 kết quả:
发明创造 fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ • 發明創造 fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent and innovate
(2) inventions and innovations
(2) inventions and innovations
Bình luận 0
fā míng chuàng zào ㄈㄚ ㄇㄧㄥˊ ㄔㄨㄤˋ ㄗㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to invent and innovate
(2) inventions and innovations
(2) inventions and innovations
Bình luận 0